Từ điển Thiều Chửu
歃 - sáp
① Uống, nuốt, như sáp huyết 歃血 uống máu ăn thề.

Từ điển Trần Văn Chánh
歃 - sáp
(văn) Uống, nuốt: 歃 血 Uống máu ăn thề.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歃 - sáp
Uống vào miệng — Bôi vào.


歃血 - sáp huyết ||